Có 2 kết quả:
劝农使 quàn nóng shǐ ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ ㄕˇ • 勸農使 quàn nóng shǐ ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
envoy charge with promoting agriculture (in Han dynasty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
envoy charge with promoting agriculture (in Han dynasty)
Bình luận 0