Có 2 kết quả:

劝农使 quàn nóng shǐ ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ ㄕˇ勸農使 quàn nóng shǐ ㄑㄩㄢˋ ㄋㄨㄥˊ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

envoy charge with promoting agriculture (in Han dynasty)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

envoy charge with promoting agriculture (in Han dynasty)

Bình luận 0